Tiêu chí | nước hoa khô | nước hoa khô dạng lỏng |
Thành phần chính | Sáp ong, bơ hạt mỡ, dầu dừa, tinh dầu tự nhiên | Cồn, nước, tinh dầu nước hoa khô |
Kết cấu | Dạng sáp đặc | Dạng lỏng, dung dịch |
Cách sử dụng | Bôi trực tiếp lên da bằng ngón tay | Xịt hoặc chấm lên da bằng vòi xịt hoặc que |
Độ lưu hương | Lâu hơn nhờ thành phần sáp | Tùy thuộc vào nồng độ tinh dầu (EDT, EDP, Parfum) |
Phù hợp cho da nhạy cảm | Cao, ít gây kích ứng do không chứa cồn | Thấp hơn, cồn có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm |
Thiết kế, đóng gói | Hộp thiếc, hộp gỗ nhỏ gọn | Chai thủy tinh, chai nhựa |
Khả năng mang theo | Rất tiện lợi, nhỏ gọn | Tùy vào kích thước chai, thường lớn và dễ vỡ |
Mùi hương | Thường nhẹ nhàng, tự nhiên | Đa dạng, có thể mạnh và phức tạp hơn |
Giá cả | Thường rẻ hơn | Thường đắt hơn |
Tác động môi trường | Thân thiện hơn nhờ sử dụng bao bì tái chế | Tạo nhiều rác thải từ chai lọ và bao bì nhựa |
Khả năng tiếp cận | Phổ biến trong cộng đồng yêu thích sản phẩm tự nhiên | Phổ biến rộng rãi, đa dạng thương hiệu và giá cả |